maimed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maimed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maimed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maimed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maimed

    having a part of the body crippled or disabled

    Synonyms: mutilated

    Similar:

    wounded: people who are wounded

    they had to leave the wounded where they fell

    maim: injure or wound seriously and leave permanent disfiguration or mutilation

    people were maimed by the explosion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).