maim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maim.

Từ điển Anh Việt

  • maim

    /meim/

    * danh từ

    thương tật

    * ngoại động từ

    làm tàn tật

    cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maim

    injure or wound seriously and leave permanent disfiguration or mutilation

    people were maimed by the explosion