wounded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wounded.
Từ điển Anh Việt
wounded
/'wu:ndid/
* tính từ
bị thương
bị tổn thương, bị xúc phạm
* danh từ
the wounded những người bị thương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wounded
people who are wounded
they had to leave the wounded where they fell
Synonyms: maimed
Similar:
injure: cause injuries or bodily harm to
Synonyms: wound
hurt: hurt the feelings of
She hurt me when she did not include me among her guests
This remark really bruised my ego
Synonyms: wound, injure, bruise, offend, spite
hurt: suffering from physical injury especially that suffered in battle
nursing his wounded arm
ambulances...for the hurt men and women