offend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offend.

Từ điển Anh Việt

  • offend

    /ə'fend/

    * ngoại động từ

    xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương

    to offend someone: xúc phạm đến ai

    to be offended at (by) something: giận vì việc gì

    offended with (by) somebody: giận ai

    làm chướng (tai), làm gai (mắt)

    * nội động từ

    phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm

    to offend against law: vi phạm luật pháp

    xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng

    to offend against someone: xúc phạm ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • offend

    Similar:

    pique: cause to feel resentment or indignation

    Her tactless remark offended me

    transgress: act in disregard of laws, rules, contracts, or promises

    offend all laws of humanity

    violate the basic laws or human civilization

    break a law

    break a promise

    Synonyms: infract, violate, go against, breach, break

    Antonyms: keep

    shock: strike with disgust or revulsion

    The scandalous behavior of this married woman shocked her friends

    Synonyms: scandalize, scandalise, appal, appall, outrage

    hurt: hurt the feelings of

    She hurt me when she did not include me among her guests

    This remark really bruised my ego

    Synonyms: wound, injure, bruise, spite