injure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

injure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injure.

Từ điển Anh Việt

  • injure

    /'indʤə/

    * ngoại động từ

    làm tổn thương, làm hại, làm bị thương

    xúc phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • injure

    cause injuries or bodily harm to

    Synonyms: wound

    Similar:

    hurt: hurt the feelings of

    She hurt me when she did not include me among her guests

    This remark really bruised my ego

    Synonyms: wound, bruise, offend, spite

    hurt: cause damage or affect negatively

    Our business was hurt by the new competition