injured party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
injured party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injured party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injured party.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
injured party
Similar:
casualty: someone injured or killed in an accident
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).