casualty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casualty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casualty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casualty.

Từ điển Anh Việt

  • casualty

    /'kæʤjuəlti/

    * danh từ

    tai hoạ, tai biến; tai nạn

    (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích

    the enemy suffered heavy casualties: quân địch bị thương vong nặng nề

    người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • casualty

    * kinh tế

    tai biến

    tai nạn

    * kỹ thuật

    sự hư hỏng

    tai nạn

    hóa học & vật liệu:

    trường hợp bất ngờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • casualty

    someone injured or killed or captured or missing in a military engagement

    someone injured or killed in an accident

    Synonyms: injured party

    a decrease of military personnel or equipment

    Similar:

    fatal accident: an accident that causes someone to die