casualty list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casualty list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casualty list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casualty list.

Từ điển Anh Việt

  • casualty list

    /'kæʤjuəlti'list/

    * danh từ

    danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu