casualty insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casualty insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casualty insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casualty insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • casualty insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm

    bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn

    bảo hiểm tai họa

    bảo hiểm tùy thuộc

    đề phòng sự bất ngờ

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bảo hiểm tai nạn