fatal accident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatal accident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatal accident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatal accident.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fatal accident

    an accident that causes someone to die

    Synonyms: casualty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).