fatally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatally.
Từ điển Anh Việt
fatally
* phó từ
chí tử, một cách chết người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fatally
with fatal consequences or implications
he was fatally ill equipped for the climb