fatalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatalise.
Từ điển Anh Việt
fatalise
/'feitəlaiz/ (fatalise) /'feitəlaiz/
* nội động từ
tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt
* ngoại động từ
bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt