wound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wound
/waund/
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind
/wu:nd/
* danh từ
vết thương, thương tích
to inflict a wound on: làm cho bị thương
to receive a wound: bị một vết thương
the wounds of war: những vết thương chiến tranh
vết băm, vết chém (trên cây)
(nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương
a wound to one's pride: điều xúc phạm lòng tự hào
to revive someone's wound: gợi lại nỗi đau thương của ai
(thơ ca) mối hận tình
* ngoại động từ
làm bị thương
wounded in the arm: bị thương ở cánh tay
(nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
to wound someone in his honour: làm tổn thương đến danh dự của ai
wounded in one's affections: bị tổn thương về tình cảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wound
* kỹ thuật
y học:
vết thương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wound
an injury to living tissue (especially an injury involving a cut or break in the skin)
Synonyms: lesion
a casualty to military personnel resulting from combat
Synonyms: injury, combat injury
a figurative injury (to your feelings or pride)
he feared that mentioning it might reopen the wound
deep in her breast lives the silent wound
The right reader of a good poem can tell the moment it strikes him that he has taken an immortal wound--that he will never get over it"--Robert Frost
the act of inflicting a wound
Synonyms: wounding
put in a coil
Similar:
injure: cause injuries or bodily harm to
hurt: hurt the feelings of
She hurt me when she did not include me among her guests
This remark really bruised my ego
Synonyms: injure, bruise, offend, spite
weave: to move or cause to move in a sinuous, spiral, or circular course
the river winds through the hills
the path meanders through the vineyards
sometimes, the gout wanders through the entire body
Synonyms: wind, thread, meander, wander
wind: extend in curves and turns
The road winds around the lake
the path twisted through the forest
wind: arrange or or coil around
roll your hair around your finger
Twine the thread around the spool
She wrapped her arms around the child
Antonyms: unwind
scent: catch the scent of; get wind of
The dog nosed out the drugs
wind: coil the spring of (some mechanical device) by turning a stem
wind your watch
Synonyms: wind up
wreathe: form into a wreath
Synonyms: wind
hoist: raise or haul up with or as if with mechanical help
hoist the bicycle onto the roof of the car