wreathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wreathe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wreathe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wreathe.

Từ điển Anh Việt

  • wreathe

    /ri:ð/

    * ngoại động từ

    đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    mountain wreathed with clouds: núi có mây vờn quanh

    face wreathed in smiles: mặt tươi cười

    vấn quanh, quấn chặt

    to wreathe one's arms round someone: ôm chặt ai

    * nội động từ

    cuộn lại (con rắn)

    lên cuồn cuộn (khói)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wreathe

    move with slow, sinuous movements

    decorate or deck with wreaths

    wreathe the grave site

    form into a wreath

    Synonyms: wind