injury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

injury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injury.

Từ điển Anh Việt

  • injury

    /'indʤəri/

    * danh từ

    sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng

    điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương

    (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • injury

    any physical damage to the body caused by violence or accident or fracture etc.

    Synonyms: hurt, harm, trauma

    an accident that results in physical damage or hurt

    Synonyms: accidental injury

    an act that causes someone or something to receive physical damage

    wrongdoing that violates another's rights and is unjustly inflicted

    Similar:

    wound: a casualty to military personnel resulting from combat

    Synonyms: combat injury