harm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harm.

Từ điển Anh Việt

  • harm

    /hɑ:m/

    * danh từ

    hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại

    to do somebody harm: làm hại ai

    to keep out of harms way: tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn

    ý muốn hại người; điều gây tai hại

    there's no harm in him: nó không cố ý hại ai

    he meant no harm: nó không có ý muốn hại ai

    * ngoại động từ

    làm hại, gây tai hại, làm tổn hại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harm

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hại

    tác hại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harm

    cause or do harm to

    These pills won't harm your system

    Similar:

    injury: any physical damage to the body caused by violence or accident or fracture etc.

    Synonyms: hurt, trauma

    damage: the occurrence of a change for the worse

    Synonyms: impairment

    damage: the act of damaging something or someone

    Synonyms: hurt, scathe