harmonization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harmonization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonization.
Từ điển Anh Việt
harmonization
/,hɑ:mənai'zeiʃn/
* danh từ
sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp
(âm nhạc) sự phối hoà âm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
harmonization
* kỹ thuật
sự điều hòa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harmonization
a piece of harmonized music
Synonyms: harmonisation
singing in harmony
Synonyms: harmonisation