harmonization system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonization system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonization system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonization system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonization system

    * kinh tế

    chế độ quan thuế điều hòa