harmonic law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonic law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonic law

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    định luật điều hòa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harmonic law

    Similar:

    kepler's third law: a law stating that the ratio of the square of the revolutionary period (in years) to the cube of the orbital axis (in astronomical units) is the same for all planets