harmonic element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonic element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonic element

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần tử điều hòa