harmonic fields nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonic fields nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic fields giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic fields.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonic fields

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trường điều hòa