harmonic dimension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonic dimension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic dimension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic dimension.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonic dimension

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số chiều điều hòa