harmonic motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonic motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonic motion

    * kỹ thuật

    dao động điều hòa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harmonic motion

    a periodic motion in which the displacement is either symmetrical about a point or is the sum of such motions