harmonic analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonic analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonic analysis

    * kỹ thuật

    giải tích điều hòa

    giải tích Fourier

    phân tích điều hòa

    điện:

    phân tích ra sóng

    điện lạnh:

    phân tích sóng hài

    điện tử & viễn thông:

    sự phân tích điều hòa

    sự phân tích hài hòa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harmonic analysis

    Similar:

    fourier analysis: analysis of a periodic function into a sum of simple sinusoidal components