harmonic analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harmonic analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic analysis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
harmonic analysis
* kỹ thuật
giải tích điều hòa
giải tích Fourier
phân tích điều hòa
điện:
phân tích ra sóng
điện lạnh:
phân tích sóng hài
điện tử & viễn thông:
sự phân tích điều hòa
sự phân tích hài hòa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harmonic analysis
Similar:
fourier analysis: analysis of a periodic function into a sum of simple sinusoidal components
Từ liên quan
- harmonic
- harmonica
- harmonics
- harmonical
- harmonic law
- harmonically
- harmonic echo
- harmonic line
- harmonic load
- harmonic loss
- harmonic mean
- harmonic tone
- harmonic trap
- harmonic wave
- harmonic bands
- harmonic cubic
- harmonic curve
- harmonic group
- harmonic input
- harmonic mixer
- harmonic order
- harmonic ratio
- harmonic state
- harmonic waves
- harmonic center
- harmonic factor
- harmonic fields
- harmonic motion
- harmonic series
- harmonic signal
- harmonic antenna
- harmonic average
- harmonic complex
- harmonic content
- harmonic element
- harmonic measure
- harmonic analyser
- harmonic analysis
- harmonic analyzer
- harmonic balancer
- harmonic detector
- harmonic division
- harmonic emission
- harmonic function
- harmonic response
- harmonic amplifier
- harmonic component
- harmonic conjugate
- harmonic dimension
- harmonic frequency