harmonic factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonic factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonic factor

    * kỹ thuật

    điện:

    hệ số điều hòa

    điện lạnh:

    hệ số sóng dài