harmonic frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harmonic frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic frequency.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
harmonic frequency
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tần số điều hòa
tần số hài hòa
điện lạnh:
tần số họa ba
điện:
tần số sóng hài
Từ liên quan
- harmonic
- harmonica
- harmonics
- harmonical
- harmonic law
- harmonically
- harmonic echo
- harmonic line
- harmonic load
- harmonic loss
- harmonic mean
- harmonic tone
- harmonic trap
- harmonic wave
- harmonic bands
- harmonic cubic
- harmonic curve
- harmonic group
- harmonic input
- harmonic mixer
- harmonic order
- harmonic ratio
- harmonic state
- harmonic waves
- harmonic center
- harmonic factor
- harmonic fields
- harmonic motion
- harmonic series
- harmonic signal
- harmonic antenna
- harmonic average
- harmonic complex
- harmonic content
- harmonic element
- harmonic measure
- harmonic analyser
- harmonic analysis
- harmonic analyzer
- harmonic balancer
- harmonic detector
- harmonic division
- harmonic emission
- harmonic function
- harmonic response
- harmonic amplifier
- harmonic component
- harmonic conjugate
- harmonic dimension
- harmonic frequency