harmonic response nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonic response nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic response giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic response.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonic response

    * kỹ thuật

    điện:

    đáp ứng điều hòa

    điện tử & viễn thông:

    đáp ứng sóng hình sin

    điện lạnh:

    độ nhạy sóng hình sin