harmonic division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonic division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic division.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonic division

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân chia điều hòa