harmonica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonica.

Từ điển Anh Việt

  • harmonica

    /hɑ:'mɔnikə/

    * danh từ

    kèn acmônica

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harmonica

    a small rectangular free-reed instrument having a row of free reeds set back in air holes and played by blowing into the desired hole

    Synonyms: mouth organ, harp, mouth harp