harmonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
harmonic
/hɑ:'mɔnik/
* tính từ
hài hoà, du dương
(toán học) điều hoà
harmonic function: hàm điều hoà
(âm nhạc) hoà âm
harmonic interval: quâng hoà âm
* danh từ
(vật lý) hoạ ba; hoạ âm
fundamental harmonic: hoạ ba cơ bản
first harmonic: hoạ ba thứ nhất
second harmonic: hoạ ba thứ hai
odd harmonic: hoạ ba lê
even harmonic: hoạ ba chãn
(toán học) hàm điều hoà
spherical harmonic: hàm điều hoà cầu
harmonic
điều hoà // hàm điều hoà
h. of frequency of oscillation hàm điều hoà tần số dao động
cylindrical h. hàm điều hoà trụ
ellipsoidal h. hàm điều hoà elipxoit, hàm Lamê
soilid h. giá trị. hàm điều hoà cầu
spheroidal h. hàm điều hoà phỏng cầu
surface h. hàm cầu
surface zonal h. hàm cầu đới
tessera h. hàm cầu texơrra
toroidal h. hàm điều hoà xuyến
zonal h. giá trị. hàm cầu đới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
harmonic
* kinh tế
hài hòa
hòa hợp
* kỹ thuật
điều hòa
hàm điều hòa
sóng điều hòa
sóng hài
xây dựng:
hòa âm
điện lạnh:
họa âm
họa ba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harmonic
a tone that is a component of a complex sound
any of a series of musical tones whose frequencies are integral multiples of the frequency of a fundamental
of or relating to harmony as distinct from melody and rhythm
subtleties of harmonic change and tonality"- Ralph Hill
Antonyms: nonharmonic
of or relating to harmonics
of or relating to the branch of acoustics that studies the composition of musical sounds
the sound of the resonating cavity cannot be the only determinant of the harmonic response
relating to vibrations that occur as a result of vibrations in a nearby body
sympathetic vibration
Synonyms: sympathetic
Similar:
consonant: involving or characterized by harmony
Synonyms: harmonical, harmonized, harmonised
- harmonic
- harmonica
- harmonics
- harmonical
- harmonic law
- harmonically
- harmonic echo
- harmonic line
- harmonic load
- harmonic loss
- harmonic mean
- harmonic tone
- harmonic trap
- harmonic wave
- harmonic bands
- harmonic cubic
- harmonic curve
- harmonic group
- harmonic input
- harmonic mixer
- harmonic order
- harmonic ratio
- harmonic state
- harmonic waves
- harmonic center
- harmonic factor
- harmonic fields
- harmonic motion
- harmonic series
- harmonic signal
- harmonic antenna
- harmonic average
- harmonic complex
- harmonic content
- harmonic element
- harmonic measure
- harmonic analyser
- harmonic analysis
- harmonic analyzer
- harmonic balancer
- harmonic detector
- harmonic division
- harmonic emission
- harmonic function
- harmonic response
- harmonic amplifier
- harmonic component
- harmonic conjugate
- harmonic dimension
- harmonic frequency