harmonic loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonic loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonic loss

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tổn hao do sóng hài