harmonic curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harmonic curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonic curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonic curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • harmonic curve

    * kỹ thuật

    đường điều hòa