harmonized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harmonized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harmonized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harmonized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harmonized
Similar:
harmonize: go together
The colors don't harmonize
Their ideas concorded
Synonyms: harmonise, consort, accord, concord, fit in, agree
harmonize: write a harmony for
Synonyms: harmonise
harmonize: sing or play in harmony
Synonyms: harmonise
harmonize: bring (several things) into consonance or relate harmoniously
harmonize the different interests
Synonyms: harmonise
harmonize: bring into consonance or accord
harmonize one's goals with one's abilities
Synonyms: harmonise, reconcile
harmonize: bring into consonance, harmony, or accord while making music or singing
consonant: involving or characterized by harmony
Synonyms: harmonic, harmonical, harmonised
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).