agree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agree.

Từ điển Anh Việt

  • agree

    /ə'gri:/

    * nội động từ

    đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận

    to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị

    to agree with someone: đồng ý với ai

    hoà thuận

    they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau được

    hợp với, phù hợp với, thích hợp với

    this food does not agree with me: thức ăn này không thích hợp với tôi

    (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)

    * ngoại động từ

    cân bằng (các khoản chi thu...)

    agreed!

    đồng ý!, tán thành!

    to agree like cats and dogs

    sống với nhau như chó với mèo

    to agree to differ

    (xem) differ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agree

    * kỹ thuật

    đồng ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agree

    be in accord; be in agreement

    We agreed on the terms of the settlement

    I can't agree with you!

    I hold with those who say life is sacred

    Both philosophers concord on this point

    Synonyms: hold, concur, concord

    Antonyms: disagree

    consent or assent to a condition, or agree to do something

    She agreed to all my conditions

    He agreed to leave her alone

    show grammatical agreement

    Subjects and verbs must always agree in English

    be agreeable or suitable

    White wine doesn't agree with me

    achieve harmony of opinion, feeling, or purpose

    No two of my colleagues would agree on whom to elect chairman

    Similar:

    match: be compatible, similar or consistent; coincide in their characteristics

    The two stories don't agree in many details

    The handwriting checks with the signature on the check

    The suspect's fingerprints don't match those on the gun

    Synonyms: fit, correspond, check, jibe, gibe, tally

    Antonyms: disagree

    harmonize: go together

    The colors don't harmonize

    Their ideas concorded

    Synonyms: harmonise, consort, accord, concord, fit in