concur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concur.
Từ điển Anh Việt
concur
/kən'kə:/
* nội động từ
trùng nhau, xảy ra đồng thời
kết hợp lại, góp vào
many couses concurred to bring about this revolution: nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này
đồng ý, tán thành, nhất trí
(toán học) đồng quy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concur
* kỹ thuật
nhất trí