concur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concur.

Từ điển Anh Việt

  • concur

    /kən'kə:/

    * nội động từ

    trùng nhau, xảy ra đồng thời

    kết hợp lại, góp vào

    many couses concurred to bring about this revolution: nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này

    đồng ý, tán thành, nhất trí

    (toán học) đồng quy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concur

    * kỹ thuật

    nhất trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concur

    happen simultaneously

    The two events coincided

    Synonyms: coincide

    Similar:

    agree: be in accord; be in agreement

    We agreed on the terms of the settlement

    I can't agree with you!

    I hold with those who say life is sacred

    Both philosophers concord on this point

    Synonyms: hold, concord

    Antonyms: disagree