coincide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coincide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincide.
Từ điển Anh Việt
coincide
/,kouin'said/
* nội động từ
trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau)
xảy ra đồng thời; trùng với
hợp nhau (ý kiến, sở thích...)
đồng ý với nhau
coincide
trùng nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coincide
* kỹ thuật
trũng
trùng nhau
Từ liên quan
- coincide
- coincident
- coincidence
- coincidental
- coincidently
- coincidentally
- coincidence gate
- coincident group
- coincidence error
- coincidence effect
- coincidence factor
- coincidence number
- coincidence circuit
- coincidence counter
- coincidence element
- coincidence formula
- coincidence function
- coincident indicator
- coincidence amplifier
- coincidence frequency
- coincidence adjustment
- coincidence correction
- coincidence-type adder
- coincident-current selection
- coincident execution of instructions