coincidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coincidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincidence.

Từ điển Anh Việt

  • coincidence

    /kou'insidəns/

    * danh từ

    sự trùng khớp, sự trùng nhau

    sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)

  • coincidence

    (Tech) trùng, trùng hợp

  • coincidence

    sự trùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coincidence

    * kỹ thuật

    sự trùng hợp

    sự trùng khớp

    trùng nhau

    toán & tin:

    sự trùng

    xây dựng:

    sự trùng khít

    sự trùng lặp

    điện lạnh:

    sự trùng nhau

    sự trùng phùng

    hóa học & vật liệu:

    trùng hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coincidence

    an event that might have been arranged although it was really accidental

    Synonyms: happenstance

    the quality of occupying the same position or area in space

    he waited for the coincidence of the target and the cross hairs

    Similar:

    concurrence: the temporal property of two things happening at the same time

    the interval determining the coincidence gate is adjustable

    Synonyms: conjunction, co-occurrence