conjunction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjunction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjunction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjunction.

Từ điển Anh Việt

  • conjunction

    /kən'dʤʌɳkʃn/

    * danh từ

    sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp

    cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp

    (ngôn ngữ học) liên từ

    (thiên văn học) sự giao hội (hành tinh)

    in conjunction with

    cùng chung, chung với (ai)

  • conjunction

    (Tech) phép hội, nhân luận lý

  • conjunction

    sự liên hợp; (logic học) phép hội, hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conjunction

    an uninflected function word that serves to conjoin words or phrases or clauses or sentences

    Synonyms: conjunctive, connective, continuative

    the grammatical relation between linguistic units (words or phrases or clauses) that are connected by a conjunction

    (astronomy) apparent meeting or passing of two or more celestial bodies in the same degree of the zodiac

    Synonyms: alignment

    Similar:

    concurrence: the temporal property of two things happening at the same time

    the interval determining the coincidence gate is adjustable

    Synonyms: coincidence, co-occurrence

    junction: the state of being joined together

    Synonyms: conjugation, colligation

    junction: something that joins or connects