continuative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuative.
Từ điển Anh Việt
continuative
/kən'tinjuətiv/
* tính từ
để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continuative
Similar:
conjunction: an uninflected function word that serves to conjoin words or phrases or clauses or sentences
Synonyms: conjunctive, connective