colligation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colligation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colligation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colligation.

Từ điển Anh Việt

  • colligation

    xem colligate

  • colligation

    (thống kê) mức độ liên hẹ giữa các dấu hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colligation

    the connection of isolated facts by a general hypothesis

    Similar:

    junction: the state of being joined together

    Synonyms: conjunction, conjugation