conjugation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
conjugation
/,kɔndʤu'geiʃn/
* danh từ
sự kết hợp
(ngôn ngữ học) sự chia (động từ)
(sinh vật học) sự tiếp hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conjugation
* kỹ thuật
sự ghép đôi
sự liên hợp
sự liên kết
sự tiếp hợp
xây dựng:
liên kết với nhau
sự nối với nhau
toán & tin:
tính liên hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjugation
the inflection of verbs
the complete set of inflected forms of a verb
a class of verbs having the same inflectional forms
Similar:
junction: the state of being joined together
Synonyms: conjunction, colligation
coupling: the act of pairing a male and female for reproductive purposes
the casual couplings of adolescents
the mating of some species occurs only in the spring
Synonyms: mating, pairing, union, sexual union
union: the act of making or becoming a single unit
the union of opposing factions
he looked forward to the unification of his family for the holidays
Synonyms: unification, uniting, jointure
Antonyms: disunion