union nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

union nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm union giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của union.

Từ điển Anh Việt

  • union

    /'ju:njən/

    * danh từ

    sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp

    the union of several co-operatives: sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã

    a union by treaty: sự liên kết bằng hiệp ước

    sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp

    union is strength: đoàn kết là sức mạnh

    the union of the nation: sự đoàn kết của dân tộc

    hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang

    the Soviet Union: Liên bang Xô-viết

    the Union: nước Mỹ

    sự kết hôn, hôn nhân

    a happy union: một cuộc hôn nhân hạnh phúc

    nhà tế bần

    to go into the union (Union-house): ra ở nhà tế bần

    (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận

    thùng (để) lắng bia

    vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ

    (kỹ thuật) Răcco, ống nối

  • union

    hợp

    u. of sets hợp nhất của các tập hợp

    u. of spheres (tô pô) bó hình cầu

    direct u. (đại số) hợp trực tiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • union

    an organization of employees formed to bargain with the employer

    you have to join the union in order to get a job

    Synonyms: labor union, trade union, trades union, brotherhood

    the United States (especially the northern states during the American Civil War)

    he has visited every state in the Union

    Lee hoped to detach Maryland from the Union

    the North's superior resources turned the scale

    Synonyms: North

    the state of being joined or united or linked

    there is strength in union

    Synonyms: unification

    Antonyms: separation

    healing process involving the growing together of the edges of a wound or the growing together of broken bones

    Synonyms: conglutination

    a political unit formed from previously independent people or organizations

    the Soviet Union

    a set containing all and only the members of two or more given sets

    let C be the union of the sets A and B

    Synonyms: sum, join

    the occurrence of a uniting of separate parts

    lightning produced an unusual union of the metals

    a device on a national flag emblematic of the union of two or more sovereignties (typically in the upper inner corner)

    the act of making or becoming a single unit

    the union of opposing factions

    he looked forward to the unification of his family for the holidays

    Synonyms: unification, uniting, conjugation, jointure

    Antonyms: disunion

    being of or having to do with the northern United States and those loyal to the Union during the American Civil War

    Union soldiers

    Federal forces

    a Federal infantryman

    Synonyms: Federal

    of trade unions

    the union movement

    union negotiations

    a union-shop clause in the contract

    Antonyms: nonunion

    Similar:

    coupling: the act of pairing a male and female for reproductive purposes

    the casual couplings of adolescents

    the mating of some species occurs only in the spring

    Synonyms: mating, pairing, conjugation, sexual union

    marriage: the state of being a married couple voluntarily joined for life (or until divorce)

    a long and happy marriage

    God bless this union

    Synonyms: matrimony, spousal relationship, wedlock