wedlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wedlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wedlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wedlock.

Từ điển Anh Việt

  • wedlock

    /'wedl k/

    * danh từ

    (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn

    born in lawful wedlock

    do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con)

    born out of wedlock

    riêng, đẻ hoang (đứa con)

Từ điển Anh Anh - Wordnet