marriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriage.

Từ điển Anh Việt

  • marriage

    /'mæridʤ/

    * danh từ

    sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân

    to take in marriage: kết hôn (với ai)

    marriage certificate; marriage lines: giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú

    lễ cưới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marriage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hôn nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marriage

    the state of being a married couple voluntarily joined for life (or until divorce)

    a long and happy marriage

    God bless this union

    Synonyms: matrimony, union, spousal relationship, wedlock

    two people who are married to each other

    his second marriage was happier than the first

    a married couple without love

    Synonyms: married couple, man and wife

    the act of marrying; the nuptial ceremony

    their marriage was conducted in the chapel

    Synonyms: wedding, marriage ceremony

    a close and intimate union

    the marriage of music and dance

    a marriage of ideas