marriage rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marriage rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriage rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriage rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marriage rate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tỷ lệ đám cưới