marriage rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marriage rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriage rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriage rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marriage rate
* kỹ thuật
xây dựng:
tỷ lệ đám cưới
Từ liên quan
- marriage
- marriage bed
- marriageable
- marriage mart
- marriage rate
- marriage offer
- marriage broker
- marriage market
- marriageability
- marriage licence
- marriage license
- marriage penalty
- marriage portion
- marriage problem
- marriage ceremony
- marriage contract
- marriage proposal
- marriage brokerage
- marriage counseling
- marriage settlement
- marriage of convenience