marriage market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marriage market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriage market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriage market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marriage market

    * kinh tế

    thị trường hôn nhân