marriage brokerage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marriage brokerage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriage brokerage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriage brokerage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marriage brokerage
a business that arranges marriage contracts
Synonyms: marriage mart
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marriage
- marriage bed
- marriageable
- marriage mart
- marriage rate
- marriage offer
- marriage broker
- marriage market
- marriageability
- marriage licence
- marriage license
- marriage penalty
- marriage portion
- marriage problem
- marriage ceremony
- marriage contract
- marriage proposal
- marriage brokerage
- marriage counseling
- marriage settlement
- marriage of convenience