marriage ceremony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marriage ceremony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriage ceremony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriage ceremony.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marriage ceremony

    Similar:

    marriage: the act of marrying; the nuptial ceremony

    their marriage was conducted in the chapel

    Synonyms: wedding

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).