marriage counseling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marriage counseling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriage counseling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriage counseling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marriage counseling

    counseling on marital problems and disagreements

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).