marriageable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marriageable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marriageable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marriageable.
Từ điển Anh Việt
marriageable
/'mæridʤbl/
* tính từ
có thể kết hôn
đến tuổi hôn nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marriageable
of girls or women who are eligible to marry
Synonyms: nubile